NicCageWaluigiElmo42069Inu Giá

NicCageWaluigiElmo42069Inu Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SHIB hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
binance

Binance

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
okx

OKX

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bybit

Bybit

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
digifinex

DigiFinex

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bitrue

Bitrue

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bingx

BingX

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bitget

Bitget

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
deepcoin

Deepcoin

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bitmart

BitMart

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
cointiger

CoinTiger

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
whitebit

WhiteBIT

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
lbank

LBank

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
btse

BTSE

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
gate-io

Gate.io

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
htx

HTX

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
xt

XT.COM

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
upbit

Upbit

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
kucoin

KuCoin

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
mexc

MEXC

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
indoex

IndoEx

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
phemex

Phemex

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bitforex

BitForex

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
latoken

LATOKEN

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bibox

Bibox

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bithumb

Bithumb

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
poloniex

Poloniex

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
kraken

Kraken

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
p2b

P2B

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
dydx

dYdX

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
citex

CITEX

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bitmex

BitMEX

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
stormgain

StormGain

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
coinsbit

Coinsbit

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
tidex

Tidex

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
bitfinex

Bitfinex

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005291
$0.00005291
HK$0.0004
0.00004934

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SHIB sang USD là 1 SHIB tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00005291 NicCageWaluigiElmo42069Inu. Vốn hóa thị trường là $57,534. Trong tuần qua, NicCageWaluigiElmo42069Inu đã tăng 0.77%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00005040. Trong tháng qua, NicCageWaluigiElmo42069Inu đã tăng -44.23%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00005040. Trong năm qua, NicCageWaluigiElmo42069Inu đã tăng thêm -96.32%, với mức cao nhất là $0.0020 và mức thấp nhất là $0.00005040. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SHIB đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.